Chế độ, phương pháp hiển thị và hoạt động
- Chế độ: IPPV, SIPPV, SIMV, MANUAL
- Màn hình: Màn hình SNT 5′
- Phương pháp vận hành: Vận hành bằng núm vặn và phím cảm ứng
Thông số kỹ thuật
- Sóng thông khí: Sóng vuông, Sóng giảm tốc
- Thể tích khí lưu thông: 0~ 2000 ml
- Tần số thở: 2~80 bpm
- Thời gian hít vào: 0,2~ 5 giây
- Lưu lượng hít vào: 0~ 120L/phút
- Độ nhạy kích hoạt: -2,0~ 2,0 kPa
- Giới hạn áp suất hít vào: 1,0~5,0 kPa
- PEEP: 0~ 2,0 kPa
- Nồng độ oxy: 45~100%
- Pin bên trong: DC12V (trên 4 giờ)
Giám sát sóng và các thông số
- Sóng theo dõi: P-t, V-t
- Thể tích khí lưu thông
- MV
- Tần số hơi thở
- Ppeak
- Trigg I
- Nguồn điện AC hoặc DC
- Nồng độ oxy
Thông số báo động và cài đặt báo động
- Giới hạn trên của thể tích khí lưu thông: 100~ 2000ml
- Giới hạn dưới của thể tích khí lưu thông: 20~ 2000ml
- Giới hạn trên của MV: 2.0~ 60L/phút
- Giới hạn dưới của MV: 2.0~ 60L/phút
- Giới hạn trên của tần số thở: 5~120 bpm
- Giới hạn dưới của tần số thở: 2~60 bpm
- Giới hạn trên của áp suất đỉnh: 0.5~8.0kPa
- Giới hạn dưới của áp suất đỉnh: 0~4.0kPa
- Lỗi nguồn
- Lỗi nguồn oxy
- Giới hạn trên của nồng độ oxy: 21%~100%
- Giới hạn dưới của nồng độ oxy: 21%~100%
- Báo động ngưng thở và cài đặt: 3~12 giây
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.